Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá
Hôm nay, đội tuyển Việt Nam sẽ gặp đội tuyển Lào trong khuôn khổ giải đấu AFF Cup vào lúc 19:30. Trước khi bắt đầu, chúng ta cùng ôn lại 80 từ vựng tiếng Anh hay dùng trong bóng đá nhé.
Đường link tải về bản PDF có kèm hình ảnh minh họa và bài tập: https://goo.gl/DmMLjG
- centre circle : vòng tròn giữa sân
- centre spot : chấm giao bóng giữa sân
- goal lines : đường biên ngang
- goal : gôn
- halfway line : vạch giữa sân
- penalty area : khu 16m50
- penalty spot : chấm phạt đền
- six yard box : khu 6m50
- touch lines : đường biên dọc
- shin pads : miếng bảo hộ ống đồng
- studs : đinh giầy
- shorts : quần soóc
- cap : mũ lưỡi trai
- boots : giầy đá bóng
- armband : băng đội trưởng
- gloves : găng tay
- socks : tất chân
- tracksuit : áo khoác
- shirt : áo thi đấu
- referee : trọng tài
- assistant referee : trọng tài biên (linesmen)
- fourth official : trọng tài bàn
- yellow card : thẻ vàng
- red card : thẻ đỏ
- offside : việt vị
- whistle : cái còi
- handball : chơi bóng bằng tay
- flag : cờ
- foul : lỗi
- appeal : trình bày (cầu thủ trình bày khi nghĩ rằng bị trọng tài bắt oan 😛 )
- body language : trọng tài ra hiệu bằng cử chỉ
- caution : rút thẻ vàng
- coin-toss : tung đồng xu
- direct free-kick : đá phạt trực tiếp
- drop-ball : tung bóng
- indirect free-kick : đá phạt gián tiếp
- sending off : đuổi ra khỏi sân (rút thẻ đỏ)
- stretcher : băng ca
- suspension : vắng mặt trận sau do bị thẻ đỏ
- warm-up : khởi động
- toss-up : tung đồng xu
- kick-off : giao bóng (để bắt đầu trận đấu)
- first half : hiệp một
- half-time : nghỉ hết hiệp một
- second half : hiệp hai
- full-time : hết trận đấu
- injury time : phút bù giờ
- final whitstle : tiếng còi kết thúc trận đấu
- extra-time : hiệp phụ
- team : đội bóng
- defenders : hậu vệ
- captain : đội trưởng
- full-backs : hậu vệ cánh
- centre-backs : hậu vệ trung tâm (trung vệ)
- wingers : tiền vệ cánh
- goalkeeper : thủ môn
- strikers : tiền đạo
- substitute : thay người
- midfielders : tiền vệ nói chung
- commentary box : khu bình luận tại sân vận động
- club shop : cửa hàng của câu lạc bộ
- gate : cổng/cửa vào sân vận động
- terrace : đường pitch
- scoreboard : bảng tỉ số
- ground : sân cỏ
- dressing room : phòng thay đồ
- tunnel : đường hầm dẫn từ phòng thay đồ ra sân cỏ
- bench : khu ghế băng chỉ đạo, và các cầu thủ dự bị ngồi
- End : khán đài hai đầu gôn gồm home end và away end
- rattle : một công cụ để cổ vũ, quay sẽ ra tiếng kêu
- turnstile : lối soát vé
- stands : chỗ ngồi
- stadium : sân vận động
- scarf : khăn cổ động
- match programme : cuốn thông tin trận đấu
- match ticket : vé vào cửa
- season ticket : vé xem cả mùa bóng
- klaxon : một công cụ để cổ vũ, bóp sẽ phát ra tiếng kêu
- fans : cổ động viên
- banner : băng rôn cổ vũ
mình nghĩ là chăm học từ vựng thì sẽ nh vốn từ tự tin để chém gió, cơ mà phải cố gắng quyết tâm cai mấy thứ kiểu như ăn uống tụ tập, fb… trong đó có m ?